Tin nổi bật
08 10.2017

Du học Canada tốn rất ít tiền?

Đã xem

Mục lục

Bài viết sẽ mang lại cho bạn thông tin thực tế về mức chi phí sinh hoạt cho sinh viên quốc tế tại các thành phố lớn của Canada – nơi được cho là có giá cả tương đối rẻ nếu so sánh với mức sống ở những thành phố khác như London hay New York.

Chỗ ở

Thông thường các sinh viên sẽ sống trong ký túc xá vào năm đầu tiên, thường được gọi tắt là “residence” hoặc đơn giản là “rez”. Khi đó, bạn thường sẽ chia phòng ngủ một người bạn nữa và dùng chung bếp, khu vực công cộng và phòng giặt ủi với những sinh viên khác. Mức phí cho hình thức ở trọ trên kí túc xá này rơi vào khoảng 3000 đến 7500 đô la Canada một năm.

Sau năm một, sinh viên thường chuyển ra thuê căn hộ hoặc nhà ở rồi chia chung với các bạn bè khác. Tại đây, bạn có thể sẽ có phòng riêng, nhưng vẫn phải dùng chung bếp, phòng tắm và khu vực công cộng với các sinh viên khác.

Chi phí cho việc thuê phòng sẽ rất khác nhau, tùy theo mức bất động sản của vùng bạn du học. Đắt đỏ nhất là Calgary, Toronto và Vancouver (nhưng nhìn chung vẫn chưa đắt đỏ bằng New York City hay London). “Ngân sách” cho chỗ ở ngoài ký túc xá của bạn thường sẽ nằm trong khoảng 250 đến 700 đô la Canada một tháng.

Dưới đây là giá thuê nhà trung bình cho một căn hộ 3 phòng ngủ ở các thành phố khác nhau tại Canada:

Toronto – 1,900 đô la Canada

Vancouver – 1,950 đô la Canada

Ottawa – 1,300 đô la Canada

Montreal – 1,050 đôla Canada

Edmonton – 1,500 đô la Canada

Calgary – 1,600 đô la Canada

Ngoài ra, bạn cũng có thể sống chung với một gia đình Canada với hình thức homestay. Ban đầu bạn có thể sẽ phải đóng mức phí dịch vụ tìm nhà khoảng 200 đô la Canada, sau đó, mức phí thuê nhà hàng tháng dao động trong vòng 400 đến 800 đô la Canada (đã gồm phòng ở và các bữa ăn chung với gia đình).

Cái lợi nhất của hình thức ở trọ trong nhà người bản xứ là bạn sẽ được tham gia sinh hoạt chung với gia đình, nâng cao khả năng tiếng Anh và học hỏi thêm về văn hóa địa phương.

Giao thông

Ở Toronto, Hệ thống giao thông Toronto (the TTC – Toronto Transit Commission) bao gồm hệ thống xe bus và tàu điện ngầm trải dài trên toàn thành phố. Dưới đây là chi phí cụ thể cho từng loại vé khác nhau:

Vé tháng – 99.75 đô la Canada một tháng

Vé năm – 91.50 đô la Canada một năm (khi được mua theo từng tháng)

Vé ngày – 8.50 đô la Canada

Vé đơn (Một chiều) – 2.50 đô la Canada

Tìm hiểu thêm về giá vé của TTC trên website chính thức của TTC.

Ở Montreal, Công ty vận tải Montreal  (the STM – Société de transport de Montréal) sở hữu một hệ thống 4 đường tàu điện ngầm, nối dài trên toàn thành phố. Dưới đây là chi phí cụ thể cho những loại vé khác nhau:

Vé tháng – 65.00 đôla Canada

Vé tuần – 19.00 đô la Canada

Vé đơn (Một chiều) – 2.75 đô la Canada

Thực phẩm

Đây là chi phí cụ thể cho những món thực phẩm quen thuộc tại Canada (tham khảo trang Numbeo)

Sữa (1L) – 1.77 đô la Canada

Bánh mì gối – 2.57 đô la Canada

Gạo (túi 1kg) – 3.07 đô la Canada

Ức gà không xương (1kg) – 12.47 đô la Canada

Trứng (12 quả) – 3.17 đôla Canada

Khoai tây (túi 1kg) – 1.98 đô la Canada

Nước (chai 1L) – 1.63 đô la Canada

Các chi phí khác

Về Internet, bell là một trong những nhà phân phối internet lớn nhất tại Canada. Gói cước của họ từ 55 đến 95 đô la Canada một tháng.

Bạn có nhiều sự lựa chọn cho việc sử dụng gói cước điện thoại với Informr. Mức phí trung bình mỗi tháng bạn phải trả cho điện thoại là khoảng 20 đô la Canada.

Chưa kể, tất cả các sinh viên quốc tế đều phải có bảo hiểm y tế nhưng mức bảo hiểm sẽ thay đổi tùy theo vùng. Nếu bạn đang theo học ở Alberta, British Columbia, Manitoba, Newfoundland, Labrador hay Saskatchewan, bạn sẽ được hưởng chế độ bảo hiểm theo kế hoạch sức khỏe cộng đồng của khu vực đó. Tuy nhiên, nếu bạn đang học ở những tỉnh khác thì bạn sẽ phải có bảo hiểm sức khỏe của riêng bạn.

Bạn có thể tham khảo website sở di trú Canada để biết thêm nhiều thông tin về chi phí sinh hoạt tại Canadian Immigrant website.

Chia sẻ:

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI ĐỌC NHIỀU

Bài viết liên quan

08 02.2018

DELF – DALF là gì? Bằng DELF khác gì với bằng DALF? Cấu trúc bài thi, thang điểm, thời gian làm bài, cách thức đăng ký và lệ phí đăng ký thi DELF – DALF như thế nào? So với

25 09.2023

Các số đếm tiếng Pháp từ 1 tới 100 là bài học nền tảng để bạn có “chất liệu” phục vụ mục tiêu giao tiếp hay công việc. Trong bài viết này, hãy cùng VFE khám phá phương pháp để

19 09.2023

Chương trình dự bị tiếng nhằm giúp các bạn cải thiện trình độ ngôn ngữ để chuẩn bị bước vào học Đại học. Vậy, chi phí học dự bị tiếng Pháp có cao không? Lợi ích mà học dự bị

15 09.2023

Bạn đã biết cách đọc các con số trong tiếng Pháp rồi, nhưng chưa được chuẩn và tốt như mong muốn? Trong bài viết này, VFE sẽ chia sẻ chi tiết phiên âm số đếm tiếng Pháp từ 1 đến

Đăng ký tư vấn

Bạn cần tư vấn về?

Học tiếng Pháp

Du học Pháp

Chương trình UNI-GATE VFE

Vấn đề khác

DMCA.com Protection Status
Scroll to Top

Gõ từ khóa tìm kiếm